Đọc nhanh: 蜜胺 (mật át). Ý nghĩa là: melamine (từ mượn).
蜜胺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. melamine (từ mượn)
melamine (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜜胺
- 勤劳 的 蜜蜂 飞来飞去
- Những con ong chăm chỉ bay qua bay lại.
- 准备 多巴胺 点滴
- Tôi muốn một giọt dopamine ở chế độ chờ.
- 会 失去 对 5 羟色胺 和 正 肾上腺素 的 敏感性
- Họ mất nhạy cảm với serotonin và norepinephrine.
- 你 认为 砂糖 可以 替代 蜂蜜 吗 ?
- Bạn có nghĩ rằng đường cát có thể thay thế mật ong không?
- 闺蜜 陪 我 成长
- Cô bạn thân trưởng thành cùng tôi.
- 你 笑 得 很 甜蜜
- Em cười rất ngọt ngào.
- 友谊 如 蜜糖 , 我们 一同 品尝 , 甜蜜 一 滴滴 渗入 心田
- Tình bạn giống như mật ong, hãy cùng nhau nếm thử sự ngọt ngào từng giọt thấm vào trái tim.
- 你 有 什么 烦心事 , 就 对 闺蜜 讲
- Nếu bạn có bất kỳ khó khăn, chỉ cần nói với bạn của bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
胺›
蜜›