Đọc nhanh: 田纳西 (điền nạp tây). Ý nghĩa là: Tê-nét-xi; Tê-nơ-xi; Tennessee (năm 1796 được công nhận là tiểu bang 16 thuộc đông nam nước Mỹ, viết tắt là TN hoặc Tenn.). Ví dụ : - 是从田纳西州打来的 Nó đến từ Tennessee.. - 他去田纳西州了 Anh ấy chuyển đến Tennessee.. - 这已经是田纳西州这星期的第三起了 Đây là chuyến thứ ba trong tuần này ở Tennessee.
✪ 1. Tê-nét-xi; Tê-nơ-xi; Tennessee (năm 1796 được công nhận là tiểu bang 16 thuộc đông nam nước Mỹ, viết tắt là TN hoặc Tenn.)
美国南部的一个州1796年其被接纳为第十六个州西班牙人于1540年首先到达这一地区,1769年坦尼 尔·勃思探索了这一地区,1783年其成为美国的一部分只存在了很短时间的弗兰克林州 (1784-1788年) 成为 美国俄亥俄河南部地区 (1790年) 和后来的田纳西州的基础纳什韦尔为其首府,孟斐斯为最大城市
- 是从 田纳西州 打来 的
- Nó đến từ Tennessee.
- 他 去 田纳西州 了
- Anh ấy chuyển đến Tennessee.
- 这 已经 是 田纳西州 这 星期 的 第三 起 了
- Đây là chuyến thứ ba trong tuần này ở Tennessee.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 田纳西
- 科 西纳 和 克里斯 是 同 时期 在 埃斯 顿 上学 的 吗
- Kosina và Chris có ở Ernstrom cùng lúc không?
- 在 云南省 南部 西双版纳傣族自治州
- Tỉnh tự trị Tây Song Bản Nạp ở phía nam tỉnh Vân Nam
- 要 解百 纳 还是 西拉
- Vậy bạn muốn cabernet hay shiraz?
- 是从 田纳西州 打来 的
- Nó đến từ Tennessee.
- 他 去 田纳西州 了
- Anh ấy chuyển đến Tennessee.
- 一个 西瓜 被 切成 四等 份
- Một quả dưa hấu được cắt làm tư.
- 而且 我 暗恋 杰奎琳 · 欧 纳西 肯尼迪 夫人
- Tôi phải lòng Jacqueline Onassis.
- 这 已经 是 田纳西州 这 星期 的 第三 起 了
- Đây là chuyến thứ ba trong tuần này ở Tennessee.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
田›
纳›
西›