Đọc nhanh: 田纳西州 (điền nạp tây châu). Ý nghĩa là: Tiểu bang Tennessee. Ví dụ : - 他去田纳西州了 Anh ấy chuyển đến Tennessee.. - 是从田纳西州打来的 Nó đến từ Tennessee.. - 这已经是田纳西州这星期的第三起了 Đây là chuyến thứ ba trong tuần này ở Tennessee.
田纳西州 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiểu bang Tennessee
- 他 去 田纳西州 了
- Anh ấy chuyển đến Tennessee.
- 是从 田纳西州 打来 的
- Nó đến từ Tennessee.
- 这 已经 是 田纳西州 这 星期 的 第三 起 了
- Đây là chuyến thứ ba trong tuần này ở Tennessee.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 田纳西州
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 卖 给 一个 西 佛吉尼亚 州 的 公司
- Đến một công ty phía tây Virginia
- 在 云南省 南部 西双版纳傣族自治州
- Tỉnh tự trị Tây Song Bản Nạp ở phía nam tỉnh Vân Nam
- 她 在 新墨西哥州 的 净 餐厅 做 服务员
- Cô ấy là nhân viên phục vụ tại quán ăn Spic and Span ở New Mexico.
- 北卡罗来纳州 的 警察局
- Sở cảnh sát bắc carolina
- 是从 田纳西州 打来 的
- Nó đến từ Tennessee.
- 他 去 田纳西州 了
- Anh ấy chuyển đến Tennessee.
- 这 已经 是 田纳西州 这 星期 的 第三 起 了
- Đây là chuyến thứ ba trong tuần này ở Tennessee.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
州›
田›
纳›
西›