Đọc nhanh: 田家庵 (điền gia am). Ý nghĩa là: Quận Thiên Gia An của thành phố Hoài Nam 淮南 市 , An Huy.
✪ 1. Quận Thiên Gia An của thành phố Hoài Nam 淮南 市 , An Huy
Tianji'an district of Huainan city 淮南市 [Huái nán shì], Anhui
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 田家庵
- 一块 试验田
- một mảnh ruộng thử nghiệm.
- 田家 情趣
- thú vui của nông dân.
- 田庄 人家
- nông dân
- 他家 有 几亩 田
- Nhà anh ấy có mấy mẫu ruộng.
- 他家 只有 几亩 薄田
- Nhà anh ấy chỉ có vài mẫu ruộng cằn cỗi.
- 一口气 跑 到 家
- Chạy một mạch về nhà.
- 一个 成功 的 易趣 卖家
- Anh ấy là một doanh nhân ebay khá thành công.
- 他家 的 农田 大约 五亩
- Ruộng đồng nhà anh ấy khoảng năm mẫu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
家›
庵›
田›