Đọc nhanh: 西来庵 (tây lai am). Ý nghĩa là: Đền Xilai (Đài Nam, Đài Loan).
西来庵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đền Xilai (Đài Nam, Đài Loan)
Xilai Temple (Tainan, Taiwan)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西来庵
- 你 先吃点 东西 垫 垫底儿 , 等 客人 来齐 了 再 吃
- anh ăn lót dạ một chút, đợi khách đến chúng ta cùng ăn.
- 在 交汇点 合影留念 后 我们 决定 谋杀 从 北京 带来 的 西瓜
- Sau khi chụp ảnh tập thể tại điểm hẹn, chúng tôi quyết định sát hại quả dưa hấu được mang từ Bắc Kinh về.
- 于是 他 东跑西颠 拚命 的 捡起 瓶子 来
- Vì vậy, cô ấy chạy vòng vòng xung quanh , nhặt chai một cách tuyệt vọng.
- 东西 不 多 , 收拾 起来 很 便当
- đồ đạc chẳng nhiều nhặn gì, dọn dẹp rất dễ dàng
- 伟大 的 演讲 能力 并 不是 我们 与生俱来 的 东西
- Khả năng trở thành một diễn giả giỏi không phải là khả năng bẩm sinh của chúng ta.
- 他 嘴里 像 有 什么 东西 哽噎 住 , 说不出 话 来
- dường như có gì nghẹn trong miệng anh ấy, nói không nên lời.
- 你 寄来 的 东西 , 我 都 收到
- Đồ bạn gửi đến, tôi đã nhận được hết rồi.
- 他 特地 穿 了 西装 来 见 我
- Anh ấy đặc biệt mặc áo vest để gặp tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
庵›
来›
西›