Đọc nhanh: 田家庵区 (điền gia am khu). Ý nghĩa là: Quận Thiên Gia An của thành phố Hoài Nam 淮南 市 , An Huy.
✪ 1. Quận Thiên Gia An của thành phố Hoài Nam 淮南 市 , An Huy
Tianji'an district of Huainan city 淮南市 [Huái nán shì], Anhui
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 田家庵区
- 我家 小区 的 周围 很 安静
- Xung quanh khu dân cư của tôi rất yên tĩnh.
- 田庄 人家
- nông dân
- 他 在 郊区 住家
- Anh ấy sống ở ngoại ô.
- 他家 只有 几亩 薄田
- Nhà anh ấy chỉ có vài mẫu ruộng cằn cỗi.
- 这个 地区 已 为 无家可归者 搭建 了 一些 帐篷
- Một số lều trại đã được dựng lên trong khu vực dành cho người vô gia cư.
- 小区 门口 有 一家 超市
- Cổng vào tiểu khu có một cái siêu thị.
- 能 从 那个 社区 的 家庭 动力学 方面
- Có thể nhận ra điều gì đó trong động lực gia đình
- 有 几家 公司总部 设在 这个 地区
- Một số công ty có trụ sở tại khu vực này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
家›
庵›
田›