Đọc nhanh: 田家 (điền gia). Ý nghĩa là: nông dân. Ví dụ : - 田家情趣 thú vui của nông dân.
田家 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nông dân
指从事农业生产的人家
- 田家 情趣
- thú vui của nông dân.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 田家
- 一块 试验田
- một mảnh ruộng thử nghiệm.
- 田家 情趣
- thú vui của nông dân.
- 田庄 人家
- nông dân
- 他家 有 几亩 田
- Nhà anh ấy có mấy mẫu ruộng.
- 他家 只有 几亩 薄田
- Nhà anh ấy chỉ có vài mẫu ruộng cằn cỗi.
- 一口气 跑 到 家
- Chạy một mạch về nhà.
- 一个 成功 的 易趣 卖家
- Anh ấy là một doanh nhân ebay khá thành công.
- 他家 的 农田 大约 五亩
- Ruộng đồng nhà anh ấy khoảng năm mẫu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
家›
田›