Đọc nhanh: 庵摩勒 (am ma lặc). Ý nghĩa là: xem 餘甘子 | 余甘子.
庵摩勒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 餘甘子 | 余甘子
see 餘甘子|余甘子 [yú gān zǐ]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 庵摩勒
- 他 在 勒石
- Anh ấy đang khắc đá.
- 他 勒紧 了 裤腰带
- Anh ấy thít chặt dây thắt lưng.
- 他 叫 儒勒 · 凡尔纳 吗
- Có phải tên anh ấy là Jules Verne không?
- 他 勒紧 牛车 的 绳子
- Anh ấy buộc chặt sợi dây của xe bò.
- 骑马 的 人 勒住 了 缰绳
- Người cưỡi ngựa ghì chặt dây cương lại.
- 他勒出 了 美丽 的 图案
- Anh ấy đã khắc ra những họa tiết đẹp.
- 他们 的 合作 出现 了 摩擦
- Hợp tác của họ đã xảy ra xung đột.
- 他 只用 几笔 , 便 勾勒 出 一幅 海上 日出 的 图景
- anh ấy chỉ phát hoạ vài nét mà đã vẽ được bức tranh mặt trời mọc trên biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勒›
庵›
摩›