Đọc nhanh: 甲二醇 (giáp nhị thuần). Ý nghĩa là: metylen glycol.
甲二醇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. metylen glycol
methylene glycol
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甲二醇
- 一总要 二十个 人才 够 分配
- Tổng cộng hai mươi người mới đủ điều động.
- 甲队 最后 以二比 三 败阵
- cuối cùng đội A thua 2-3
- 一清二楚
- rõ mồn một
- 黄道 十二 星座 与 占星术 有关
- Mười hai chòm sao liên quan đến chiêm tinh học.
- 一清二白
- vô cùng thanh bạch
- 一加 二 等于 三
- Một cộng hai bằng ba.
- 一气 蹽 二十多里 路
- đi một dặm hơn hai chục dặm đường.
- 甲方 的 商业秘密 具有 本 协议 第十二条 所述 的 含义
- ”Tài sản trí tuệ của bên A" có nghĩa được giải thích theo Điều 12 của Hợp đồng này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
甲›
醇›