Đọc nhanh: 田字方 (điền tự phương). Ý nghĩa là: mặt chữ điền.
田字方 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mặt chữ điền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 田字方
- 汉字 简化 方案
- Phương án giản lược hóa tiếng Hán.
- 方块字
- chữ vuông (chữ Hán).
- 垸 田 ( 在 湖边 淤积 的 地方 作成 的 圩田 )
- ruộng trong bờ đê
- 从 方言 的 角度 解释 部首 字
- Phân tích bộ thủ của chữ từ góc độ tiếng địa phương.
- 语音 交流 比 文字 方便
- Giao tiếp giọng nói tiện hơn văn bản.
- 有 错别字 的 地方 , 请 你 做 个 记号
- những chỗ có chữ sai chữ nhầm, đề nghị anh đánh dấu lại.
- 字 写 得 很 方正
- chữ viết ngay ngắn.
- 这是 汉字 简化 方案
- Đây là phương án giản hóa chữ Hán.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›
方›
田›