Đọc nhanh: 马来亚人 (mã lai á nhân). Ý nghĩa là: chà và.
马来亚人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chà và
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马来亚人
- 她 的 爱马 亚历山大 夫人
- Phu nhân Alexander thân yêu của cô ấy thế nào
- 神奇 女侠 是 亚马逊 人
- Wonder Woman là một người Amazon.
- 马来西亚 和 泰国 货币贬值 严重
- Đồng tiền Malaysia và Thái Lan mất giá nghiêm trọng.
- 国王 命令 侍卫长 马上 把 犯人 带来
- Vua ra lệnh cho thủ vệ trưởng đưa tù nhân đến ngay lập tức.
- 我 明白 他 何以 夜里 把 马利克 一人 引来 此地
- Nhưng tôi có thể hiểu lý do tại sao tên vô lại lôi kéo Malik ra đây một mình vào ban đêm.
- 三个 人 并排 地 走 过来
- ba người dàn hàng đi qua
- 不知 几时 进来 了 一个 人
- có một người đi vào từ lúc nào mà không biết.
- 当 西班牙人 在 西元 1600 年 来到 , 他们 只 发现 马雅 文明 的 遗迹
- Khi người Tây Ban Nha đến vào năm 1600 sau công nguyên, họ chỉ tìm thấy tàn tích của nền văn minh Maya.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
人›
来›
马›