Đọc nhanh: 爪哇人 (trảo oa nhân). Ý nghĩa là: chà và.
爪哇人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chà và
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爪哇人
- 躺平 在 年轻人 中 很 流行
- "躺平" rất thịnh hành trong giới trẻ.
- 你 堵 着 门 , 叫 别人 怎么 走哇
- Anh đứng chắn hết cửa, làm sao người khác đi được?
- 我要 两磅 爪哇 摩卡 咖啡
- Hai pound mocha java.
- 《 忆江南 令 》 令人 陶醉
- "Ỷ Giang Nam Lệnh" làm người say mê.
- 黑道 人物
- nhân vật xã hội đen
- 《 人民日报 》 于 1948 年 6 月 15 日 创刊
- 'Báo Nhân Dân (Trung Quốc) số báo ra mắt đầu tiên là vào ngày 15-6-1948.
- 《 人口学 难题 探析 》
- 'bàn thảo những vấn đề khó giải về nhân khẩu học'
- 《 山海经 》 里 有 不少 古代 人民 编造 的 神话
- trong có rất nhiều chuyện thần thoại do người xưa sáng tác
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
哇›
爪›