田园诗 tiányuánshī
volume volume

Từ hán việt: 【điền viên thi】

Đọc nhanh: 田园诗 (điền viên thi). Ý nghĩa là: thơ điền viên; thơ về đề tài nông thôn. Ví dụ : - 田园诗人 nhà thơ điền viên

Ý Nghĩa của "田园诗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

田园诗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thơ điền viên; thơ về đề tài nông thôn

以农村景物和农民、牧人、渔夫的劳动为题材的诗

Ví dụ:
  • volume volume

    - 田园诗人 tiányuánshīrén

    - nhà thơ điền viên

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 田园诗

  • volume volume

    - 妈妈 māma zài 田园 tiányuán 里种 lǐzhǒng xià 蔬菜 shūcài 瓜果 guāguǒ

    - Mẹ tôi trồng rau và trái cây trong vườn.

  • volume volume

    - 田园 tiányuán 荒芜 huāngwú

    - đồng ruộng hoang vu

  • volume volume

    - 田园诗人 tiányuánshīrén

    - nhà thơ điền viên

  • volume volume

    - 耕作 gēngzuò 园田化 yuántiánhuà ( 精耕细作 jīnggēngxìzuò )

    - cày sâu bừa kỹ (làm ruộng đại trà cũng cày sâu cuốc bẫm và vun trồng kỹ lưỡng như ở vườn rau.)

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ shì 一派 yīpài 田园 tiányuán 景色 jǐngsè 充满 chōngmǎn 诗情画意 shīqínghuàyì

    - khung cảnh điền viên nơi đây tràn ngập ý thơ.

  • volume volume

    - 田园 tiányuán 景色 jǐngsè 美丽 měilì 如画 rúhuà

    - Cảnh sắc đồng quê đẹp như tranh.

  • - 这里 zhèlǐ de 田园风光 tiányuánfēngguāng 非常 fēicháng 美丽 měilì

    - Phong cảnh đồng quê ở đây rất đẹp.

  • - 喜欢 xǐhuan 享受 xiǎngshòu 田园风光 tiányuánfēngguāng de 宁静 níngjìng

    - Anh ấy thích tận hưởng sự yên bình của phong cảnh đồng quê.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+4 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Ngoan , Viên
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WMMU (田一一山)
    • Bảng mã:U+56ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Tián
    • Âm hán việt: Điền
    • Nét bút:丨フ一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:W (田)
    • Bảng mã:U+7530
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Shī
    • Âm hán việt: Thi
    • Nét bút:丶フ一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVGDI (戈女土木戈)
    • Bảng mã:U+8BD7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao