Đọc nhanh: 生物材料 (sinh vật tài liệu). Ý nghĩa là: vật liệu sinh học.
生物材料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vật liệu sinh học
bio-materials
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生物材料
- 再生 材料
- vật liệu tái chế
- 是 一种 新型 生物 燃料
- Công cụ này là một loại nhiên liệu sinh học mới.
- 龟 是 卵生 动物
- Rùa là động vật đẻ trứng.
- 这家 工厂 生产 耐火材料
- Nhà máy này sản xuất vật liệu chịu lửa.
- 增加 短线 材料 的 生产
- tăng gia sản xuất hàng hoá thiếu hụt.
- 他们 在 提升 材料 到 顶层
- Họ đang nâng vật liệu lên tầng cao nhất.
- 这种 材料 的 生产 是 航天工业 发展 的 结果
- Sản xuất vật liệu này là kết quả của sự phát triển của ngành công nghiệp hàng không vũ trụ.
- 从 动物 我们 得到 像 羊毛 、 丝 、 皮革 、 与 毛皮 这样 的 材料
- Từ động vật, chúng ta nhận được các vật liệu như len, tơ, da và lông thú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
料›
材›
物›
生›