Đọc nhanh: 生物燃料 (sinh vật nhiên liệu). Ý nghĩa là: nhiên liệu sinh học. Ví dụ : - 是一种新型生物燃料 Công cụ này là một loại nhiên liệu sinh học mới.
生物燃料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhiên liệu sinh học
biofuel
- 是 一种 新型 生物 燃料
- Công cụ này là một loại nhiên liệu sinh học mới.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生物燃料
- 他们 在 护理 植物 生长
- Họ đang bảo vệ sự sinh trưởng của cây cối.
- 从 野生 芳草 植物 中 提炼 香精
- chiết xuất ét xăng thơm từ hoa cỏ dại có mùi thơm.
- 他 关注 原生动物 保护
- Anh ấy chú ý đến bảo tồn động vật nguyên sinh.
- 是 一种 新型 生物 燃料
- Công cụ này là một loại nhiên liệu sinh học mới.
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 严格 禁止 捕杀 野生动物
- Nghiêm cấm săn bắt động vật hoang dã.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 他 这个 人 , 天生 就是 当 画家 的 料
- anh ấy được sinh ra để trở thành họa sĩ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
料›
燃›
物›
生›