Đọc nhanh: 生日宴会 (sinh nhật yến hội). Ý nghĩa là: Tiệc sinh nhật.
生日宴会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiệc sinh nhật
生日宴会:因习俗或社交礼仪需要而举行的宴饮聚会
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生日宴会
- 日食 发生 时天会 暗
- Khi nhật thực xảy ra trời sẽ tối.
- 生日 晚宴
- Bữa tiệc sinh nhật.
- 他 的 生日 宴 很洋盛
- Bữa tiệc sinh nhật của anh ấy rất thịnh soạn.
- 生日 宴会 上来 了 许多 亲友
- Rất đông người thân, bạn bè đã đến dự tiệc sinh nhật.
- 她 的 生日 宴会 非常 热闹
- Bữa tiệc sinh nhật của cô ấy rất náo nhiệt.
- 你 怎么 会 知道 礼拜六 我 生日
- Làm sao bạn biết rằng sinh nhật của tôi là thứ bảy?
- 亲身 体验 才能 真正 体会 生活
- Trải nghiệm trực tiếp mới hiểu rõ cuộc sống.
- 今天 是 生活 检查 会
- Hôm nay là hội kiểm điểm về cuộc sống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
宴›
日›
生›