Đọc nhanh: 周岁生日 (chu tuế sinh nhật). Ý nghĩa là: Thôi nôi.
周岁生日 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thôi nôi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周岁生日
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 万岁 日本 人 在 进攻 时 的 呐喊 或 爱国 的 欢呼 ;
- Tiếng hô hoặc lời chúc mừng yêu nước của người Nhật Bản trong cuộc tấn công.
- 今天 是 我 的 生日
- Hôm nay là sinh nhật tôi.
- 不满 周岁 的 婴儿 很多
- Có nhiều trẻ chưa đầy một tuổi.
- 七月 一日 是 中国共产党 的 生日
- Ngày 1-7 là ngày thành lập Đảng cộng sản Trung Quốc.
- 今年 我 跟 家人 一起 过生日
- Năm nay tôi đón sinh nhật cùng người nhà.
- 今天 是 孩子 的 周岁
- hôm nay là thôi nôi của con; hôm nay là ngày con tròn một tuổi.
- 他 居然 忘记 了 她 的 生日
- Anh ấy thế mà lại quên ngày sinh nhật của cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
周›
岁›
日›
生›