Đọc nhanh: 寿烛 (thọ chúc). Ý nghĩa là: Nến mừng thọ.
寿烛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nến mừng thọ
寿烛:蜡烛
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寿烛
- 他 用 火柴 点燃 蜡烛
- Anh ấy dùng diêm để thắp nến.
- 他 轻轻 一 吹灭 蜡烛
- Anh ấy thổi nhẹ một hơi tắt nến.
- 他 轻轻 吹灭 了 蜡烛
- Anh ấy nhẹ nhàng thổi tắt nến.
- 鹤 是 长寿 的 象征
- Hạc là biểu tượng của sự trường thọ.
- 他 姓 寿
- Ông ấy họ Thọ.
- 他 的 寿辰 聚会 很 热闹
- Buổi tiệc sinh nhật của ông rất náo nhiệt.
- 你们 只 找到 几件 银器 和 几个 烛台
- Bạn đã tìm thấy một số đồ dùng bằng bạc và một vài chân đèn.
- 但 患者 平均寿命 已 有所增加
- Nhưng tuổi thọ đã tăng lên đáng kể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
寿›
烛›