Đọc nhanh: 生态学家 (sinh thái học gia). Ý nghĩa là: nhà sinh thái học.
生态学家 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà sinh thái học
ecologist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生态学家
- 进化 生物学家 罗宾 · 邓巴 把 八卦 定义 为
- Nhà sinh vật học tiến hóa Robin Dunbar đã xác định tin đồn
- 汤姆 正在 学习 以 成为 海洋 生物学家
- Tom đang học để trở thành một nhà sinh vật biển.
- 老师 洞晓 学生 的 状态
- Thầy giáo hiểu rõ tình trạng của học sinh.
- 我 沦为 生物学家 之流 了
- Tôi thực tế là một nhà sinh vật học.
- 因为 他 我 才 想 成为 海洋 生物学家
- Anh ấy là lý do tôi muốn trở thành một nhà sinh vật biển.
- 那么 你 是 进化论 的 生物学家 了
- Vậy bạn là một nhà sinh học tiến hóa?
- 她 开始 对 生态学 感兴趣 , 是 受到 他 的 影响
- Chính nhờ ảnh hưởng của anh ấy mà cô ấy bắt đầu quan tâm đến sinh thái học.
- 李老师 经常 去 学生 家 家教 英语
- Thầy Lý thường đến nhà học sinh dạy thêm tiếng Anh
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
家›
态›
生›