Đọc nhanh: 初生态 (sơ sinh thái). Ý nghĩa là: trạng thái mới giải phóng; trạng thái mới sản sinh (lúc nguyên tố vừa được giải phóng từ hợp chất).
初生态 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trạng thái mới giải phóng; trạng thái mới sản sinh (lúc nguyên tố vừa được giải phóng từ hợp chất)
元素刚从化合物中释放出来时的瞬息状态,初生态的元素一般是原子状态或离子状态,化学性质比较活泼
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 初生态
- 医生 监视 病人 的 状态
- Bác sĩ theo dõi tình trạng của bệnh nhân.
- 我 是 初级班 的 学生
- Tôi là học sinh của lớp sơ cấp.
- 仔细观察 昆虫 的 生态
- cẩn thân quan sát sinh thái của côn trùng.
- 他 的 态度 发生 转折 , 变得 友好
- Thái độ của anh ấy thay đổi, trở nên thân thiện.
- 他 强硬 的 态度 让 工人 们 非常 生气
- thái độ cứng rắn của ông khiến các công nhân tức giận.
- 她 在生活中 保持 了 平和 远视 的 乐观 态度
- trong cuộc sống cô ấy luôn giữ thái độ lạc quan và niềm tin vào sự ôn hoà.
- 她 对待 生活 的 态度 是 顺其自然
- Thái độ của cô ấy đối với cuộc sống là thuận theo tự nhiên.
- 她 开始 对 生态学 感兴趣 , 是 受到 他 的 影响
- Chính nhờ ảnh hưởng của anh ấy mà cô ấy bắt đầu quan tâm đến sinh thái học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
初›
态›
生›