Đọc nhanh: 科学家 (khoa học gia). Ý nghĩa là: nhà khoa học; người nghiên cứu khoa học. Ví dụ : - 科学家正在研究新药。 Các nhà khoa học đang nghiên cứu thuốc mới.. - 那位科学家写了很多论文。 Nhà khoa học đó đã viết nhiều bài luận văn.
科学家 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà khoa học; người nghiên cứu khoa học
从事 科学研究工作有一定成就的人
- 科学家 正在 研究 新药
- Các nhà khoa học đang nghiên cứu thuốc mới.
- 那位 科学家 写 了 很多 论文
- Nhà khoa học đó đã viết nhiều bài luận văn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 科学家
- 她 一直 仰慕 那位 科学家
- Cô ấy luôn ngưỡng mộ nhà khoa học đó.
- 科学家 在 监测 气候
- Các nhà khoa học đang quan sát khí hậu.
- 他 是 杰出 的 科学家
- Anh ấy là nhà khoa học kiệt xuất.
- 科学家 使用 先进 的 仪器
- Các nhà khoa học sử dụng thiết bị tiên tiến.
- 十多位 科学家 联手 进行 实地调查
- hơn mười nhà khoa học cùng nhau tiến hành việc điều tra.
- 他 是 一位 杰出 的 科学家
- Anh ấy là một nhà khoa học xuất sắc.
- 科学家 们 探索 新型 能源
- Các nhà khoa học đang tìm kiếm nguồn năng lượng mới.
- 科学家 们 研究 了 这种 现象
- Các nhà khoa học đã nghiên cứu về hiện tượng này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
家›
科›