Đọc nhanh: 生产率增长 (sinh sản suất tăng trưởng). Ý nghĩa là: Productivity growth Năng suất tăng trưởng.
生产率增长 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Productivity growth Năng suất tăng trưởng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生产率增长
- 产量 逐年 增长
- sản lượng tăng mỗi năm.
- 工段 生产 效率高
- Công đoạn có hiệu suất sản xuất cao.
- 增加 短线 材料 的 生产
- tăng gia sản xuất hàng hoá thiếu hụt.
- 人工 生产线 效率 较 低
- Dây chuyền sản xuất bằng sức người có hiệu suất thấp.
- 今年 公司 的 产值 大幅 增长
- Sản lượng của công ty năm nay tăng mạnh.
- 我们 的 生产指标 增长 了 10
- Chỉ tiêu sản xuất của chúng tôi đã tăng 10%.
- 公司 注重 提高 生产 效率
- Công ty chú trọng nâng cao hiệu suất sản xuất.
- 我们 要 提升 生产 效率 的 水平
- Chúng tôi phải nâng cao hiệu suất sản xuất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
增›
率›
生›
长›