Đọc nhanh: 生产合作社 (sinh sản hợp tá xã). Ý nghĩa là: hợp tác xã sản xuất.
生产合作社 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hợp tác xã sản xuất
个体生产者组织起来进行集体生产的经济组织,主要生产资料部分或全部归集体所有
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生产合作社
- 合资 工厂 已经 开始 生产
- Nhà máy liên doanh đã bắt đầu sản xuất.
- 供销 合作社
- hợp tác xã mua bán.
- 工厂 的 生产 作业
- Hoạt động sản xuất của công xưởng.
- 我们 计划 合资 生产 电动车
- Chúng tôi lên kế hoạch hún vốn để sản xuất xe điện.
- 他 因为 合同条款 产生 困惑
- Anh ấy thấy hoang mang vì những điều khoản trong hợp đồng.
- 房地产 行业 过热 很 容易 产生 泡沫 , 危害 社会 的 稳定
- Sự phát triển của ngành bất động sản có thể sinh ra sự bất ổn, gây nguy hiểm cho xã hội.
- 我用 业余爱好 来 消除 工作 中 产生 的 紧张 情绪
- Tôi sử dụng sở thích trong thời gian rảnh để giải tỏa căng thẳng trong công việc.
- 同样 的 劳动力 , 操作方法 不同 , 生产 效率 就 会 有 很大 的 差异
- Sức lao động như nhau, nhưng phương pháp thao tác không giống nhau thì năng suất lao động sẽ khác nhau rõ rệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
作›
合›
生›
社›