Đọc nhanh: 运输合作社 (vận thâu hợp tá xã). Ý nghĩa là: hợp tác xã vận tải.
运输合作社 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hợp tác xã vận tải
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 运输合作社
- 互助合作
- hợp tác giúp đỡ nhau
- 一份 合适 的 工作
- Một công việc phù hợp.
- 供销 合作社
- hợp tác xã mua bán.
- 一切 照常 运作
- Mọi thứ tiếp tục hoạt động như bình thường.
- 他们 在 洽谈 合作项目
- Họ đang đàm phán dự án hợp tác.
- 水渠 得 穿过 别的 合作社 的 土地
- Kênh nước phải đi qua đất của hợp tác xã khác.
- 上流社会 的 上流社会 的 或 适合 于 上流社会 的 , 尤其 是 在 语言 用法 上
- Phù hợp với giới thượng lưu trong xã hội thượng lưu, đặc biệt là trong cách sử dụng ngôn ngữ.
- 一些 亲属 团团围住 运输 事务所 焦急 地向 工作 人 质问 个 不休
- Một số người thân đã tập trung xung quanh văn phòng vận chuyển và đặt nhiều câu hỏi lo lắng cho nhân viên làm việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
作›
合›
社›
输›
运›