Đọc nhanh: 合作社联盟 (hợp tá xã liên minh). Ý nghĩa là: Liên minh các Hợp tác xã.
合作社联盟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Liên minh các Hợp tác xã
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 合作社联盟
- 这项 工作 由 联合国 基金会 提供 资金
- Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.
- 学校 和 社区 联合 办 了 展览
- Trường học và cộng đồng đã liên kết tổ chức triển lãm.
- 海陆空 协同作战 的 与 陆军 和 海军 联合 军事 登陆 有关 的 或 为此 而 组织 的
- Liên quan đến hoạt động đổ bộ quân sự phối hợp giữa lục quân và hải quân hoặc được tổ chức cho mục đích này trong chiến dịch hợp tác giữa biển, đất liền và không gian.
- 他们 合作 得 非常 和谐
- Họ hợp tác với nhau rất hòa hợp.
- 供销 合作社
- hợp tác xã mua bán.
- 水渠 得 穿过 别的 合作社 的 土地
- Kênh nước phải đi qua đất của hợp tác xã khác.
- 工农联盟 是 我们 建成 社会主义 的 基石
- liên minh công nông là nền tảng để chúng ta xây dựng thành công chủ nghĩa xã hội.
- 两位 首脑 讨论 有关 中国 与 欧盟 加强 合作 的 问题
- Hai nguyên thủ quốc gia đã thảo luận các vấn đề liên quan đến tăng cường hợp tác giữa Trung Quốc và EU.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
作›
合›
盟›
社›
联›