Đọc nhanh: 甜菊糖 (điềm cúc đường). Ý nghĩa là: Chiết xuất cỏ ngọt, được sử dụng làm chất thay thế đường.
甜菊糖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chiết xuất cỏ ngọt, được sử dụng làm chất thay thế đường
Stevia extract, used as sugar substitute
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甜菊糖
- 这 糖蜜 真 香甜
- Mật đường này rất thơm ngọt.
- 砂糖 真甜
- Đường cát thực sự rất ngọt.
- 你 糖 放 多 了 , 齁 甜
- Bạn bỏ nhiều đường rồi, ngọt khé.
- 糖果 真是 甜得 很 呢
- Kẹo thật ngọt ngào.
- 冰糖 让 茶水 更 清甜
- Đường phèn khiến trà nước ngọt hơn.
- 友谊 如 蜜糖 , 我们 一同 品尝 , 甜蜜 一 滴滴 渗入 心田
- Tình bạn giống như mật ong, hãy cùng nhau nếm thử sự ngọt ngào từng giọt thấm vào trái tim.
- 这碗 糖稀 十分 香甜
- Chén nước đường này rất ngọt ngào.
- 爱是 一块 蜜糖 , 即使 你 心头 苦涩 , 也 能 甜 到 心窝 里 去
- Tình yêu là một miếng mật ong, ngay cả khi bạn đau khổ, vẫn có thể ngọt ngào trong tim.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
甜›
糖›
菊›