Đọc nhanh: 生啤酒 (sinh ti tửu). Ý nghĩa là: bia tươi, bia chưa tiệt trùng.
生啤酒 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bia tươi
draft beer
✪ 2. bia chưa tiệt trùng
unpasteurized beer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生啤酒
- 两听 啤酒
- Hai lon bia.
- 你 有 任何 淡 啤酒 嗎 ?
- Bạn có bia nhẹ không?
- 医生 让 我 忌酒
- Bác sĩ bảo tôi cai rượu.
- 医生 建议 她 忌 烟酒
- Bác sĩ khuyên cô ấy cai thuốc lá và rượu.
- 人们 常用 冰来 冰镇 啤酒
- Mọi người thường dùng đá để ướp lạnh bia.
- 他 拿 起 啤酒瓶 , 对 着 嘴 咕咚 咕咚 地 喝 了 几口
- anh ấy cầm bình rượu, đưa lên miệng uống ừng ực mấy ngụm.
- 她 不太能 接受 啤酒 的 味道
- Cô ấy không chịu được mùi bia.
- 他 买 了 两 听 啤酒
- Anh ta mua hai lon bia.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
啤›
生›
酒›