volume volume

Từ hán việt: 【từ】

Đọc nhanh: (từ). Ý nghĩa là: gốm sứ; đồ sứ, gần gũi; thân mật. Ví dụ : - 瓷碗发黄质仍好。 Bát gốm vàng nhưng chất lượng vẫn tốt.. - 这种瓷质硬且白。 Loại gốm này cứng và trắng.. - 咱俩友情特瓷密。 Tình bạn của chúng ta rất thân thiết.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gốm sứ; đồ sứ

用高岭土等烧制成的材料,质硬而脆,白色或发黄;比陶质细致

Ví dụ:
  • volume volume

    - 瓷碗 cíwǎn 发黄 fāhuáng zhì réng hǎo

    - Bát gốm vàng nhưng chất lượng vẫn tốt.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 瓷质 cízhì 硬且 yìngqiě bái

    - Loại gốm này cứng và trắng.

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gần gũi; thân mật

关闭;亲密的 (关系的)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 咱俩 zánliǎ 友情 yǒuqíng 特瓷密 tècímì

    - Tình bạn của chúng ta rất thân thiết.

  • volume volume

    - zhè 感情 gǎnqíng 瓷得 cídé hěn ne

    - Tình cảm này rát gần gũi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 所有 suǒyǒu de 玻璃 bōlí 陶瓷 táocí 器皿 qìmǐn dōu 放在 fàngzài 柜橱 guìchú

    - Tất cả các đồ thủy tinh và đồ gốm của chúng tôi được để trong tủ chén.

  • volume volume

    - 陶瓷 táocí 杯子 bēizi 非常 fēicháng 耐用 nàiyòng

    - Cốc gốm sứ rất bền.

  • volume volume

    - 动手 dòngshǒu bān 那些 nèixiē 瓷制 cízhì 饰物 shìwù dàn zài 移动 yídòng shí shuāi le 一只 yīzhī 花瓶 huāpíng

    - Tôi đã cố gắng di chuyển những vật trang trí bằng sứ đó, nhưng trong quá trình di chuyển, tôi đã làm rơi một bình hoa.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 收集 shōují 瓷器 cíqì

    - Tôi thích sưu tầm đồ gốm.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 生产 shēngchǎn 瓷器 cíqì

    - Chúng tôi sản xuất đồ sứ.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí shì 瓷器 cíqì

    - Cô ấy và tôi luôn là bạn thân.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 一起 yìqǐ 长大 zhǎngdà de 瓷器 cíqì

    - Chúng tôi là bạn bè từ nhỏ.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 家有 jiāyǒu 很多 hěnduō 古代 gǔdài de 陶瓷 táocí

    - Nhà tôi có nhiều đồ gốm sứ cổ đại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngoã 瓦 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Từ
    • Nét bút:丶一ノフノ丶一フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IOMVN (戈人一女弓)
    • Bảng mã:U+74F7
    • Tần suất sử dụng:Cao