Đọc nhanh: 香茅草 (hương mao thảo). Ý nghĩa là: lá sả.
香茅草 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lá sả
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 香茅草
- 芭是 一种 古老 的 香草
- Cỏ ba là loại dược liệu cổ.
- 乱蓬蓬 的 茅草
- đám cỏ tranh rối bời.
- 茅屋 用 木杆 搭成 , 上面 以 草席 覆盖
- Ngôi nhà lá được xây bằng gậy gỗ, trên mặt trên được che phủ bằng thảm cỏ.
- 今晚 想 吃 木薯 还是 香草 口味
- Bạn muốn khoai mì hay vani tối nay?
- 我要 香草 巧克力 暴风雪
- Tôi sẽ có một vòng xoáy sô cô la vani.
- 分辨 香花 和 毒草
- phân biệt hoa thơm và cỏ độc.
- 巧克力 的 上面 要 香草 旋
- Sô cô la với một vòng xoáy vani.
- 我 在 馅饼 中加 了 一块 香草 冰淇淋
- Tôi đã thêm một ít kem vani vào chiếc bánh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
茅›
草›
香›