Đọc nhanh: 绷瓷 (băng từ). Ý nghĩa là: đồ sứ men rạn.
绷瓷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồ sứ men rạn
(绷瓷儿) 表面的釉层有不规则碎纹的瓷器这种碎纹是由于坯和釉的膨胀系数不同而形成的
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绷瓷
- 地面 绷出 一道 痕
- Mặt đất nứt ra một vết.
- 鼓面 绷得 非常 紧
- Mặt trống bịt rất căng.
- 你 要 把 这些 瓷器 包裹 好
- Bạn phải bọc kỹ những đồ sứ này.
- 她 全身 剧烈地 紧绷 起来
- Toàn thân cô ấy căng thẳng dữ dội.
- 咱俩 友情 特瓷密
- Tình bạn của chúng ta rất thân thiết.
- 她 和 我 一直 是 瓷器
- Cô ấy và tôi luôn là bạn thân.
- 她 制作 的 陶瓷 非常 精美
- Đồ gốm sứ mà cô ấy làm rất tinh xảo.
- 只要 瓷砖 下面 的 基板 没烂 就 好
- Miễn là lớp nền bên dưới gạch không bị mục.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
瓷›
绷›