Đọc nhanh: 矮墩墩 (ải đôn đôn). Ý nghĩa là: thấp lè tè; lùn tịt; mập lùn; béo lùn; bè bè; lè tè.
矮墩墩 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thấp lè tè; lùn tịt; mập lùn; béo lùn; bè bè; lè tè
(矮墩墩的) 形容身材矮而胖
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矮墩墩
- 门墩儿
- bệ cửa
- 厚墩墩 的 棉大衣
- áo bông dày cộm
- 坐在 石墩 子上
- ngồi trên tảng đá.
- 把 地 墩 干净 点
- Lau sạch đất một chút.
- 菜墩子 ( 切菜 用具 )
- thớt thái rau
- 路边 有个 小 土墩
- Bên đường có một gò đất nhỏ.
- 把 碗 墩 在 桌子 上
- Đặt cái bát lên bàn.
- 地面 每天 都 要 墩 一遍
- Mặt đất mỗi ngày đều phải lau một lần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
墩›
矮›