Đọc nhanh: 摇签 (dao thiêm). Ý nghĩa là: xóc thẻ.
摇签 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xóc thẻ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摇签
- 他们 拉 着 他 签合同
- Họ ép buộc anh ấy ký hợp đồng.
- 他 听 后 不停 地 摇头
- Sau khi nghe anh ấy không ngừng lắc đầu.
- 他 厌倦 地摇 了 摇头
- Anh ta lắc đầu một cách chán ngán.
- 他们 已经 签约 了
- Họ đã ký hợp đồng rồi.
- 他 在 书上 贴 了 标签
- Anh ấy dán nhãn lên sách.
- 黄河流域 是 中国 古代 文化 的 摇篮
- Lưu vực sông Hoàng Hà là chiếc nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.
- 井冈山 是 革命 的 摇篮
- Tỉnh Cương Sơn là chiếc nôi của Cách Mạng.
- 他们 错过 了 航班 , 只好 改签
- Họ lỡ chuyến bay nên chỉ còn cách đổi vé.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
摇›
签›