Đọc nhanh: 瓦特计 (ngoã đặc kế). Ý nghĩa là: Watt kế.
瓦特计 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Watt kế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓦特计
- 伏安 法 功率 单位 , 等于 一 伏特 和 一 安培 的 乘积 , 等于 一 瓦特
- Đơn vị công suất theo công thức Volt-Ampere (VA) bằng tích của một Volt và một Ampere, tương đương với một Watt.
- 独特 的 设计
- Thiết kế độc đáo.
- 圭 的 设计 很 独特
- Thiết kế của ngọc khuê rất độc đáo.
- 瓶 咀 设计 很 独特
- Thiết kế miệng bình rất độc đáo.
- 袖筒 的 设计 很 独特
- Thiết kế phần ống tay rất độc đáo.
- 计算机病毒 的 一种 主要 特性
- Một đặc điểm chính của virus máy tính.
- 他 设计 的 家具 款式 非常 独特
- Phong cách nội thất do anh thiết kế rất độc đáo.
- 这些 耳饰 设计 独特 , 深受 年轻人 的 喜爱
- Những chiếc hoa tai này có thiết kế độc đáo và rất được giới trẻ yêu thích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
特›
瓦›
计›