Đọc nhanh: 瑞士卷 (thuỵ sĩ quyển). Ý nghĩa là: trứng cuộn Thụy Sĩ.
瑞士卷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trứng cuộn Thụy Sĩ
Swiss roll
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瑞士卷
- 伯恩 是 瑞士 首都
- Bern là thủ đô của Thụy Sĩ.
- 瑞士 完全 是 个 内陆国
- Thụy Sĩ là một quốc gia hoàn toàn không giáp biển.
- 这座 山脉 横跨 法国 和 瑞士 边界
- Dãy núi này nằm ở biên giới giữa Pháp và Thụy Sĩ.
- 桑托斯 教士 根据 我 编写 的 心理 问卷
- Tôi đã viết bảng câu hỏi tâm lý mà Mục sư Santos sử dụng
- 所以 我 真 好 运用 了 瑞士 基础 保湿 配方
- Vì vậy, tôi đang gặp may mắn với Công thức dưỡng ẩm cơ bản của Thụy Sĩ.
- 看着 像 把 打开 的 瑞士军刀
- Nó trông giống như một con dao mở của Quân đội Thụy Sĩ.
- 这 就 像 黑客 手中 的 瑞士军刀
- Nó giống như một con dao của quân đội Thụy Sĩ đối với tin tặc.
- 她 是 娱乐界 的 瑞士军刀
- Cô ấy là một con dao quân đội Thụy Sĩ của làng giải trí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卷›
士›
瑞›