Đọc nhanh: 瓣鳃纲 (biện tai cương). Ý nghĩa là: Lamellibranchia, lớp hai mảnh vỏ.
瓣鳃纲 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Lamellibranchia
✪ 2. lớp hai mảnh vỏ
class of bivalves
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓣鳃纲
- 心脏 瓣膜 很 重要
- Van tim rất quan trọng.
- 取 下 旁通 管时 出现 连枷 二尖瓣
- Tôi bị hở van hai lá khi đưa cô ấy ra khỏi đường vòng.
- 我 把 一头 大蒜 剥开 , 把 圆溜溜 的 蒜瓣 放在 钵 里 , 用 槌子 砸 了 起来
- Tôi bóc đầu tỏi, cho tép vào bát, dùng chày đập dập.
- 鱼 通过 鳃 摄取 氧气
- Cá hấp thụ oxy qua mang.
- 总论 , 纲要 详细 的 摘要 或 整个 论文
- Tổng quan, tóm tắt chi tiết hoặc cả bài luận văn.
- 拟定 调查 纲目
- vạch ra kế hoạch điều tra.
- 我 需要 一个 项目 提纲
- Tôi cần một đề cương cho dự án.
- 我 在 编制 教学大纲
- Tôi đang biên soạn đề cương giảng dạy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
瓣›
纲›
鳃›