瓣鳃纲 bàn sāi gāng
volume volume

Từ hán việt: 【biện tai cương】

Đọc nhanh: 瓣鳃纲 (biện tai cương). Ý nghĩa là: Lamellibranchia, lớp hai mảnh vỏ.

Ý Nghĩa của "瓣鳃纲" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

瓣鳃纲 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Lamellibranchia

✪ 2. lớp hai mảnh vỏ

class of bivalves

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓣鳃纲

  • volume volume

    - 心脏 xīnzàng 瓣膜 bànmó hěn 重要 zhòngyào

    - Van tim rất quan trọng.

  • volume volume

    - xià 旁通 pángtōng 管时 guǎnshí 出现 chūxiàn 连枷 liánjiā 二尖瓣 èrjiānbàn

    - Tôi bị hở van hai lá khi đưa cô ấy ra khỏi đường vòng.

  • volume volume

    - 一头 yītóu 大蒜 dàsuàn 剥开 bōkāi 圆溜溜 yuánliūliū de 蒜瓣 suànbàn 放在 fàngzài yòng 槌子 chuízi le 起来 qǐlai

    - Tôi bóc đầu tỏi, cho tép vào bát, dùng chày đập dập.

  • volume volume

    - 通过 tōngguò sāi 摄取 shèqǔ 氧气 yǎngqì

    - Cá hấp thụ oxy qua mang.

  • volume volume

    - 总论 zǒnglùn 纲要 gāngyào 详细 xiángxì de 摘要 zhāiyào huò 整个 zhěnggè 论文 lùnwén

    - Tổng quan, tóm tắt chi tiết hoặc cả bài luận văn.

  • volume volume

    - 拟定 nǐdìng 调查 diàochá 纲目 gāngmù

    - vạch ra kế hoạch điều tra.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 一个 yígè 项目 xiàngmù 提纲 tígāng

    - Tôi cần một đề cương cho dự án.

  • volume volume

    - zài 编制 biānzhì 教学大纲 jiāoxuédàgāng

    - Tôi đang biên soạn đề cương giảng dạy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Qua 瓜 (+14 nét)
    • Pinyin: Bàn
    • Âm hán việt: Biện
    • Nét bút:丶一丶ノ一一ノノノフ丶丶丶一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YJHOJ (卜十竹人十)
    • Bảng mã:U+74E3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Gāng
    • Âm hán việt: Cương
    • Nét bút:フフ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMBK (女一月大)
    • Bảng mã:U+7EB2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+9 nét)
    • Pinyin: Sāi , Xǐ
    • Âm hán việt: Tai
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一丨フ一丨一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMWP (弓一田心)
    • Bảng mã:U+9CC3
    • Tần suất sử dụng:Trung bình