Đọc nhanh: 瑞士军刀 (thuỵ sĩ quân đao). Ý nghĩa là: Dao quân đội Thụy Sĩ. Ví dụ : - 我有一把瑞士军刀 Tôi có một con dao quân đội Thụy Sĩ ở đây.
瑞士军刀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dao quân đội Thụy Sĩ
Swiss Army knife
- 我 有 一把 瑞士军刀
- Tôi có một con dao quân đội Thụy Sĩ ở đây.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瑞士军刀
- 伯恩 是 瑞士 首都
- Bern là thủ đô của Thụy Sĩ.
- 把 他 当做 一把 瑞士军刀 吧
- Hãy coi anh ta như một con dao của quân đội Thụy Sĩ.
- 将军 对 士卒 们 非常 关心
- Vị tướng rất quan tâm đến binh sĩ.
- 士兵 们 接触 到 敌军
- Những người lính đã chạm trán quân địch.
- 看着 像 把 打开 的 瑞士军刀
- Nó trông giống như một con dao mở của Quân đội Thụy Sĩ.
- 这 就 像 黑客 手中 的 瑞士军刀
- Nó giống như một con dao của quân đội Thụy Sĩ đối với tin tặc.
- 她 是 娱乐界 的 瑞士军刀
- Cô ấy là một con dao quân đội Thụy Sĩ của làng giải trí.
- 我 有 一把 瑞士军刀
- Tôi có một con dao quân đội Thụy Sĩ ở đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
军›
⺈›
刀›
士›
瑞›