Đọc nhanh: 瑞士表 (thuỵ sĩ biểu). Ý nghĩa là: Đồng hồ thụy sỹ.
瑞士表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đồng hồ thụy sỹ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瑞士表
- 中士 表现 十分 出色
- Trung sĩ thể hiện rất xuất sắc.
- 他 的 钱包 和 劳力士 手表 都 在
- Vẫn có ví của anh ấy và một chiếc đồng hồ Rolex.
- 亚瑟王 的 传说 代表 骑士 精神 的 顶峰
- Truyền thuyết về Vua Arthur đại diện cho đỉnh cao của tinh thần kỵ sĩ.
- 所以 我 真 好 运用 了 瑞士 基础 保湿 配方
- Vì vậy, tôi đang gặp may mắn với Công thức dưỡng ẩm cơ bản của Thụy Sĩ.
- 看着 像 把 打开 的 瑞士军刀
- Nó trông giống như một con dao mở của Quân đội Thụy Sĩ.
- 她 是 娱乐界 的 瑞士军刀
- Cô ấy là một con dao quân đội Thụy Sĩ của làng giải trí.
- 我 有 一把 瑞士军刀
- Tôi có một con dao quân đội Thụy Sĩ ở đây.
- 我 的 梦想 是 去 瑞士 旅行
- Ước mơ của tôi là được đi du lịch Thụy Sĩ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
士›
瑞›
表›