Đọc nhanh: 瑞士人 (thuỵ sĩ nhân). Ý nghĩa là: Thụy Sĩ (người). Ví dụ : - 瑞士人消耗不少啤酒。 Người Thụy Sĩ tiêu thụ một lượng lớn bia.
瑞士人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thụy Sĩ (người)
Swiss (person)
- 瑞士人 消耗 不少 啤酒
- Người Thụy Sĩ tiêu thụ một lượng lớn bia.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瑞士人
- 专业人士 做 艾灸
- Chuyên gia thực hiện châm cứu.
- 他 以 诗言志 , 有遍 交 海内 知 名士 , 去访 京师 有 道人
- Ông thể hiện ý chí của mình qua thơ văn, đã làm nức tiếng các danh nhân trong nước và hải ngoại, đến kinh đô Đạo giáo.
- 中外 人士
- nhân sĩ trong và ngoài nước.
- 会晤 当地 知名人士
- gặp mặt nhân sĩ trí thức địa phương.
- 古人 人称 陆羽 为 茶博士
- Người cổ đại gọi Lục Vũ là bác sĩ Trà.
- 瑞士人 消耗 不少 啤酒
- Người Thụy Sĩ tiêu thụ một lượng lớn bia.
- 共餐 者 , 伙食团 经常 一块 用膳 的 一群 人 , 通常 指 士兵 或 水手
- Người cùng bàn ăn là một nhóm người thường xuyên ăn chung, thường được áp dụng cho binh lính hoặc thủy thủ.
- 准备 好 看看 专业人士 是 怎么 拍 宣传片 的
- Hãy sẵn sàng để xem cách các chuyên gia tạo video quảng cáo
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
士›
瑞›