Đọc nhanh: 瑞士法郎 (thuỵ sĩ pháp lang). Ý nghĩa là: Franc Thụy Sĩ.
瑞士法郎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Franc Thụy Sĩ
瑞士法郎(Swiss Franc)是瑞士和列支敦士登的法定货币,由瑞士的中央银行发行。瑞士法郎是一种硬通货。瑞士的大部分邻国使用欧元。瑞士境内亦有商铺、机构通行欧元。2015年01月15日起瑞士法郎与欧元脱钩。已经发行了1000、200、100、50、20和10瑞士法郎纸币。货币代码:CHF。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瑞士法郎
- 伯恩 是 瑞士 首都
- Bern là thủ đô của Thụy Sĩ.
- 这座 山脉 横跨 法国 和 瑞士 边界
- Dãy núi này nằm ở biên giới giữa Pháp và Thụy Sĩ.
- 我 想 保留 我 的 瑞士银行 账户
- Tôi bảo lưu tài khoản ngân hàng Thụy Sĩ của mình.
- 为了 富国强兵 有识之士 纷纷 提出 变法
- Để làm cho đất nước ngày một mạnh mẽ hơn, những học sĩ đã lần lượt đề xuất ra những cải cách.
- 我 需要 把 美金 换成 法郎
- Tôi cần đổi đô la Mỹ sang franc.
- 所以 我 真 好 运用 了 瑞士 基础 保湿 配方
- Vì vậy, tôi đang gặp may mắn với Công thức dưỡng ẩm cơ bản của Thụy Sĩ.
- 看着 像 把 打开 的 瑞士军刀
- Nó trông giống như một con dao mở của Quân đội Thụy Sĩ.
- 准新郎 决定 告诉 他 的 父亲 , 以 寻求 解决 方法
- Chú rể tương lai quyết định nói với bố để tìm cách giải quyết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
士›
法›
瑞›
郎›