瑞幸咖啡 ruì xìng kāfēi
volume volume

Từ hán việt: 【thuỵ hạnh già phê】

Đọc nhanh: 瑞幸咖啡 (thuỵ hạnh già phê). Ý nghĩa là: Luckin Coffee, chuỗi cửa hàng cà phê được thành lập tại Bắc Kinh vào năm 2017.

Ý Nghĩa của "瑞幸咖啡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

瑞幸咖啡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Luckin Coffee, chuỗi cửa hàng cà phê được thành lập tại Bắc Kinh vào năm 2017

Luckin Coffee, chain of coffee shops founded in Beijing in 2017

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瑞幸咖啡

  • volume volume

    - 悠闲地 yōuxiándì zhe 咖啡 kāfēi

    - Anh ấy nhàn nhã uống cà phê.

  • volume volume

    - yào le 一盏 yīzhǎn 咖啡 kāfēi

    - Anh ấy cần một tách cà phê.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 相约 xiāngyuē zài 咖啡馆 kāfēiguǎn 相会 xiānghuì

    - Họ hẹn gặp lại nhau ở quán cà phê.

  • volume volume

    - zhǐ 喝咖啡 hēkāfēi 喝茶 hēchá

    - Anh ấy chỉ uống cà phê, không uống trà.

  • volume volume

    - 牛奶 niúnǎi 加入 jiārù 咖啡 kāfēi

    - Anh ấy thêm sữa vào cà phê.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 咖啡馆 kāfēiguǎn 见面 jiànmiàn le

    - Họ đã gặp mặt nhau ở quán cà phê.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 提到 tídào 维也纳 wéiyěnà jiù huì 联想 liánxiǎng dào 华尔兹 huáěrzī 圆舞曲 yuánwǔqǔ 咖啡馆 kāfēiguǎn

    - Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.

  • - 喜欢 xǐhuan biān 喝咖啡 hēkāfēi 边读 biāndú 报纸 bàozhǐ

    - Anh ấy thích vừa uống cà phê vừa đọc báo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Gā , Kā
    • Âm hán việt: Ca , Gia , Già
    • Nét bút:丨フ一フノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RKSR (口大尸口)
    • Bảng mã:U+5496
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Fēi , Pēi
    • Âm hán việt: Phi , Phê , Phôi , Phỉ
    • Nét bút:丨フ一丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RLMY (口中一卜)
    • Bảng mã:U+5561
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Can 干 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Hạnh
    • Nét bút:一丨一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:GTJ (土廿十)
    • Bảng mã:U+5E78
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+9 nét)
    • Pinyin: Ruì
    • Âm hán việt: Thuỵ
    • Nét bút:一一丨一丨フ丨一ノ丨フ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGUMB (一土山一月)
    • Bảng mã:U+745E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao