Đọc nhanh: 瑞士 (thuỵ sĩ). Ý nghĩa là: Thuỵ Sĩ; Switzerland (viết tắt là Switz.). Ví dụ : - 我想保留我的瑞士银行账户。 Tôi bảo lưu tài khoản ngân hàng Thụy Sĩ của mình.. - 我的梦想是去瑞士旅行。 Ước mơ của tôi là được đi du lịch Thụy Sĩ.. - 瑞士完全是个内陆国。 Thụy Sĩ là một quốc gia hoàn toàn không giáp biển.
瑞士 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thuỵ Sĩ; Switzerland (viết tắt là Switz.)
瑞士欧洲中西部的一个国家在10世纪它成为神圣罗马帝国的一部分,但作为州郡的联邦国家,于1499年获得独立瑞士后来采用联邦宪法 (1848年) ,在两次世界大战中都保持中立伯 尔尼为其首都,苏黎世为其最大城市,人口7,229,000
- 我 想 保留 我 的 瑞士银行 账户
- Tôi bảo lưu tài khoản ngân hàng Thụy Sĩ của mình.
- 我 的 梦想 是 去 瑞士 旅行
- Ước mơ của tôi là được đi du lịch Thụy Sĩ.
- 瑞士 完全 是 个 内陆国
- Thụy Sĩ là một quốc gia hoàn toàn không giáp biển.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瑞士
- 伯恩 是 瑞士 首都
- Bern là thủ đô của Thụy Sĩ.
- 这座 山脉 横跨 法国 和 瑞士 边界
- Dãy núi này nằm ở biên giới giữa Pháp và Thụy Sĩ.
- 瑞士 风味 火鸡 全麦 三明治
- Gà tây và Thụy Sĩ trên lúa mì nguyên cám.
- 瑞士人 消耗 不少 啤酒
- Người Thụy Sĩ tiêu thụ một lượng lớn bia.
- 所以 我 真 好 运用 了 瑞士 基础 保湿 配方
- Vì vậy, tôi đang gặp may mắn với Công thức dưỡng ẩm cơ bản của Thụy Sĩ.
- 看着 像 把 打开 的 瑞士军刀
- Nó trông giống như một con dao mở của Quân đội Thụy Sĩ.
- 这 就 像 黑客 手中 的 瑞士军刀
- Nó giống như một con dao của quân đội Thụy Sĩ đối với tin tặc.
- 她 是 娱乐界 的 瑞士军刀
- Cô ấy là một con dao quân đội Thụy Sĩ của làng giải trí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
士›
瑞›