Đọc nhanh: 瑞典人 (thuỵ điển nhân). Ý nghĩa là: Người Thụy Điển.
瑞典人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Người Thụy Điển
Swede
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瑞典人
- 我 说 瑞典语
- Tôi nói tiếng Thụy Điển.
- 我 是 芬兰人 , 但 我 也 说 瑞典语
- Tôi là người Phần Lan, nhưng tôi cũng nói được cả tiếng Thụy Điển.
- 本剧 透过 脍炙人口 的 旋律 将 经典 的 歌舞 呈献给 您
- Bộ phim này trình bày các bài hát và điệu nhảy cổ điển cho bạn qua giai điệu nổi tiếng.
- 他 是 人们 的 典范
- Anh ấy là tiêu chuẩn của mọi người.
- 瑞 先生 是 好人
- Ông Thụy là người tốt.
- 利用 我们 瑞典 的 强子 对撞机
- Sử dụng máy va chạm hadron của Thụy Sĩ
- 一些 年青人 喜欢 流行音乐 但 仍 有 其它 人 喜欢 古典音乐
- Một số người trẻ thích âm nhạc phổ biến, nhưng vẫn có những người khác thích âm nhạc cổ điển.
- 谁 想 那天 陪 我 去 宜家 瑞典 家居 品牌
- Ai muốn dành cả ngày với tôi tại IKEA?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
典›
瑞›