Đọc nhanh: 假说 (giả thuyết). Ý nghĩa là: giả thuyết.
假说 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giả thuyết
科学研究上对客观事物的假定的说明,假设要根据事实提出,经过实践证明是正确的,就成为理论
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 假说
- 他 说 的话 半真半假
- Lời anh ta nói nửa thật nửa giả.
- 没 吃饱 就 说 没 吃饱 , 别 作假
- chưa no thì bảo chưa no, đừng khách sáo!
- 不许 说 假冒 的 意大利语
- Không phải bằng tiếng Ý giả.
- 这个 假说 被 证明 成立
- Giả thuyết này được chứng minh là có cơ sở.
- 科学家 提出 了 几个 假说
- Các nhà khoa học đã đưa ra một vài giả thuyết.
- 安上 了 假牙 以后 , 他 说话 不再 漏风 了
- sau khi lắp răng giả xong, anh ấy nói chuyện không còn thều thào nữa.
- 招生 人员 说 九月 会 放假
- Cán bộ tuyển sinh cho biết sẽ có kỳ nghỉ vào tháng 9.
- 你 说 的 是 真的 吗 ? 真的假 的 ?
- Những gì bạn nói có thật không? Thật hay giả vậy?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
假›
说›