Đọc nhanh: 环形结构 (hoàn hình kết cấu). Ý nghĩa là: cấu hình vòng.
环形结构 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cấu hình vòng
ring configuration
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 环形结构
- 只有 团结 才能 构造 出 和谐 、 美好 的 班级 和 社会
- Chỉ có đoàn kết mới tạo nên giai cấp, xã hội hài hòa, tươi đẹp.
- 原子结构
- kết cấu nguyên tử.
- 他 的 文章 结构 清晰
- Bài viết của cậu có cấu trúc rõ ràng.
- 天坛 的 建筑 结构 很 别致
- Cấu trúc kiến trúc của thiên đàn rất độc đáo.
- 工人 能券出 拱形 结构
- Công nhân có thể xây dựng được cấu trúc hình vòm.
- 大概 的 结构
- Kết cấu chung chung.
- 体系结构 简单明了
- Cấu trúc của hệ thống đơn giản và rõ ràng.
- 产品 结构调整 应 以 市场 为 导向
- kết cấu của sản phẩm cần phải điều chỉnh phù hợp với xu thế của thị trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
形›
构›
环›
结›