Đọc nhanh: 环氧树脂 (hoàn dưỡng thụ chi). Ý nghĩa là: nhựa epoxy (hóa học).
环氧树脂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhựa epoxy (hóa học)
epoxy resin (chemistry)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 环氧树脂
- 不要 随意 去 扒 树皮 哦
- Đừng tùy tiện đi bóc vỏ cây nhé.
- 氧 循环 维持 生命
- Tuần hoàn oxy duy trì sự sống.
- 不要 看轻 环保 工作
- không nên xem thường công tác bảo vệ môi trường.
- 砍伐 树木 对 环境 有害
- Việc chặt cây gây hại cho môi trường.
- 下水道 被 树叶 闭塞 了
- Cống thoát nước bị tắc do lá cây.
- 一棵 苹果树
- Một cây táo.
- 树脂 制成 的 涂料 。 涂 在 器物 上 , 可以 防止 腐坏 , 增加 光泽
- sơn chế từ nhựa cây, bôi lên đồ vật, có thể chống mục, và tăng thêm độ bóng.
- 四面 竹树 环合 , 清幽 异常
- trúc trồng chung quanh, thanh nhã lạ lùng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
树›
氧›
环›
脂›