Đọc nhanh: 现代五项 (hiện đại ngũ hạng). Ý nghĩa là: năm môn phối hợp hiện đại.
现代五项 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. năm môn phối hợp hiện đại
modern pentathlon
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 现代五项
- 五个 潮流 现象 分析
- Phân tích năm hiện tượng thủy triều.
- 他 以 一张 欠条 代替 现金 付给 我们
- Anh ấy đã sử dụng một tấm giấy nợ thay thế tiền mặt để trả cho chúng tôi.
- 他 的 设计 与 现代 艺术 联想
- Thiết kế của anh ấy liên tưởng đến nghệ thuật hiện đại.
- 为 国防 现代化 建立 奇勋
- Lập công lao to lớn cho hiện đại hóa quốc phòng.
- 他 的 穿着 很 现代
- Phong cách ăn mặc của anh ấy rất hiện đại.
- 世界杯 决赛 现在 正向 五十多个 国家 现场转播
- Trận chung kết World Cup hiện đang được truyền trực tiếp đến hơn 50 quốc gia trên thế giới.
- 信息 是 现代 社会 的 血液
- Thông tin là cốt yếu của xã hội hiện đại.
- 他们 营造 了 现代 的 设施
- Họ xây dựng cơ sở hạ tầng hiện đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
五›
代›
现›
项›