Đọc nhanh: 环太平洋火山带 (hoàn thái bình dương hoả sơn đới). Ý nghĩa là: Vành đai lửa (vành đai địa chấn quanh Thái Bình Dương).
环太平洋火山带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vành đai lửa (vành đai địa chấn quanh Thái Bình Dương)
Ring of Fire (circum-Pacific seismic belt)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 环太平洋火山带
- 很多 海洋 岛屿 是 火山岛
- Nhiều hòn đảo đại dương là núi lửa.
- 1914 年 奥国 皇太子 被 刺 事件 , 是 第一次世界大战 的 导火线
- năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất.
- 飞渡 太平洋
- bay qua biển Thái Bình Dương.
- 太平洋 面积 最为 广阔
- Thái Bình Dương có diện tích lớn nhất.
- 我国 濒临 太平洋
- nước ta nằm kề bên Thái Bình Dương
- 太平洋 是 一片 广大 的 水域
- Thái Bình Dương là một vùng nước rộng lớn.
- 刀枪入库 , 马放南山 ( 形容 战争 结束 , 天下太平 )
- kết thúc chiến tranh, thiên hạ thái bình.
- 太黑 了 , 你 带 着 火把 吗 ?
- Tối quá bạn có mang bó đuốc đi không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
太›
山›
带›
平›
洋›
火›
环›