Đọc nhanh: 联邦通信委员会 (liên bang thông tín uy viên hội). Ý nghĩa là: Ủy ban Truyền thông Liên bang (FCC).
联邦通信委员会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ủy ban Truyền thông Liên bang (FCC)
Federal Communications Commission (FCC)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 联邦通信委员会
- 她 是 妇女 联合会 的 成员
- Cô ấy là thành viên của hội liên hiệp phụ nữ.
- 体育运动 委员会
- ban thể dục thể thao
- 伙食 委员会
- ban ăn uống
- 我 有 个 朋友 是 选举 委员会 的
- Tôi có một người bạn trong ủy ban bầu cử.
- 企业 会 补贴 员工 的 通勤 费用
- Doanh nghiệp sẽ trợ cấp chi phí đi lại cho nhân viên.
- 委员会 每年 改选 一次
- ban chấp hành mỗi năm được bầu lại một lần.
- 圣公会 教区 委员 圣公会 教区 委员会 中 推选 的 两位 主要 执事 之一
- Một trong hai vị chức trách chính được bầu chọn trong Ủy ban Giáo hạt của Hội Thánh Anh Giáo.
- 她 在 警察局 纪律 委员会 还有 一个 听 审会
- Cô có một buổi điều trần với ủy ban kỷ luật của sở cảnh sát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
信›
员›
委›
联›
通›
邦›