Đọc nhanh: 环太平洋地震带 (hoàn thái bình dương địa chấn đới). Ý nghĩa là: Vành đai lửa (vành đai địa chấn quanh Thái Bình Dương).
环太平洋地震带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vành đai lửa (vành đai địa chấn quanh Thái Bình Dương)
Ring of Fire (circum-Pacific seismic belt)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 环太平洋地震带
- 太太平平 地 过日子
- sống bình yên
- 飞渡 太平洋
- bay qua biển Thái Bình Dương.
- 太平洋 面积 最为 广阔
- Thái Bình Dương có diện tích lớn nhất.
- 我国 濒临 太平洋
- nước ta nằm kề bên Thái Bình Dương
- 这 一带 地方 比较 平展
- Vùng này tương đối bằng phẳng.
- 我 在 草地 上 躺平 晒太阳
- Tôi nằm duỗi thẳng trên cỏ để tắm nắng.
- 平原地带 , 村落 稠密
- ở vùng đồng bằng, xóm làng đông đúc.
- 平原地带 一般 靠近 大河 或者 大海
- Khu vực đồng bằng thường gần với dòng sông lớn hoặc biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
太›
带›
平›
洋›
环›
震›