Đọc nhanh: 火山带 (hoả sơn đới). Ý nghĩa là: vành đai núi lửa.
火山带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vành đai núi lửa
存在大量火山活动的大型区域
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火山带
- 很多 海洋 岛屿 是 火山岛
- Nhiều hòn đảo đại dương là núi lửa.
- 云 腿 ( 云南 宣威 一带 出产 的 火腿 )
- chân giò hun khói Vân Nam
- 地震 引发 了 火山 的 爆发
- Động đất đã gây ra sự phun trào núi lửa.
- 温暖 的 火炉 带来 了 舒适
- Lò sưởi ấm áp tạo cảm giác dễ chịu.
- 山沟 里通 了 火车 , 在 当地 是 一件 了不得 的 大事
- Hang núi khai thông đường xe lửa, nơi đây là một sự kiện vô cùng trọng đại.
- 山区 一带 气候 凉爽
- Khu vực vùng núi có khí hậu mát mẻ.
- 他们 带 我们 爬山
- Họ dẫn chúng tôi leo núi.
- 他 今天 的 发言 带 火药味
- hôm nay anh ấy phát biểu rất mạnh mẽ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
带›
火›